Từ "nghiêm cấm" trong tiếng Việt có nghĩa là "cấm ngặt, hoàn toàn không cho phép". Đây là một cụm từ được sử dụng để chỉ các hành động, hành vi mà pháp luật hoặc quy định không cho phép, và nếu vi phạm có thể bị xử lý.
Phân tích từ "nghiêm cấm":
Nghiêm: có nghĩa là nghiêm khắc, không dễ dãi hay dễ tha thứ.
Cấm: có nghĩa là không cho phép làm điều gì đó, ngăn cản hành động.
Ví dụ sử dụng:
"Theo quy định của nhà nước, việc xả thải chất độc ra môi trường nghiêm cấm nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
"Trường học nghiêm cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học để tập trung vào bài giảng."
Các biến thể của từ:
Cấm: có thể được sử dụng đơn lẻ, ví dụ như "cấm không được vào khu vực này".
Nghiêm: có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nghiêm túc", "nghiêm trọng".
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Cấm: Từ này có thể được sử dụng độc lập và mang nghĩa gần giống.
Kiêng: Thường được dùng trong bối cảnh không muốn làm điều gì đó, ví dụ "Kiêng ăn đồ ngọt để giảm cân".
Chống: Thường mang nghĩa ngăn chặn một hành vi xấu, ví dụ "Chống tham nhũng".
Các từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nghiêm cấm", bạn nên nhớ rằng nó thường dùng trong các bối cảnh chính thức và nghiêm túc, đặc biệt liên quan đến pháp luật, quy định của tổ chức hoặc xã hội. Sử dụng từ này không nên trong các tình huống thông thường hàng ngày mà không có lý do cụ thể, vì nó có thể tạo cảm giác quá nghiêm trọng.